Cooling capacity (Công suất lạnh) (ở 50Hz/220~240V):
Công suất lạnh (ở 50Hz/220~240):
Watt (Điện áp): ....................................... 27.26/27.55
BTU/h: ................................................ 9.300/9.400
Power consumption (W): ............................ 877/895 (Công suất điện)
LRA (A) / Dòng đề: ........................................ 22.0
RLA (A) / Dòng chạy (có tải): ....................... 4.1/4.0
Accessories / Phụ kiện:
01 OLP / Thecmic: ......................... MRA98776-12026
01 Starting devive / Relay: .................... None/không
Tụ đề: ................................................ None/không
Tụ chạy: ........................................................ 35nf/370VAC
Mounting part / Phụ kiện khác :
Damper,Rubber/Giảm chấn, cao su: .......... MCQ66473
Cover,Terminal / Năp bảo vệ: ................ 38504-L004C
Gasket/ Đệm cau su:............................ 49864HL001G
Nut, Common/ Nút, Con tán:................. 1NFZU-L001A
|
General specification / Thông số chung:
:. Type / Loại: ................................ HBP 0℃ to +13℃
:. Voltage (V): ............................................. 220~240
:. Frequency (Hz): ................................................ 50
:. Refrigerant (Môi chất lạnh) ..................................... R22
:. EER: ....................................................... 10.6/10.5
:. COP: ....................................................... 3.11/3.08
:. Displacement(cc): ........................ .................... 211
:. Performance (As per ASHRAE): ...
:. Lubricant / Loại nhớt: ......................... 4GSI or NM56
:. Initial charge / Dung lượng nhớt: .................. 350 cc
:. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: ............ 12Kg
:. Suction Tube I.D: ............................ 9.7(Đường hút)
:. Discharge Tube I.D: ....................... 8.06(Đường đẩy)
:. Motor type: ............................................. 1 PHASE
:. Motor protection: ................. Overload / Bảo vệ ngoài
:. Refrigerant control: capilary tube/Expansion Valve/
Dùng cáp/Van tiết lưu
:. Compressor cooling / Giải nhiệt:..... Fan/ Quạt làm mát
|
DIMENSION / KÍCH THƯỚC:
XEM THÊM:
Motor type:
R.S.I.R = Relay, Resistance Start, Induction Run
C.S.I.R = Relay, Start Capacitor, Induction Run
C.S.R = Relay, Start Capacitor and Run Capacitor
Performance rating Application:
LBP | = | Low Back Pressure (Áp suất thấp) | : | -23°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
MBP | = | Medium Back Pressure Áp suất trung bình) | : | -6.7°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
CBP | = | Commercial Back Pressure | : | -6.7°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
HBP | = | High Back Pressure (Áp suất cao) | : | +7.2°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
RATING CONDITION (ASHRAE-T):
LBP | = | Low Back Pressure (Áp suất thấp) | : | -23°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
MBP | = | Medium Back Pressure Áp suất trung bình) | : | -6.7°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
CBP | = | Commercial Back Pressure | : | -6.7°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
HBP | = | High Back Pressure (Áp suất cao) | : | +7.2°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
LBP | MBP/CBP | HBP | ||||
Evaporating Temp (Nhiệt độ bay bơi) | -10°F | -23°C | 20°F | -7°C | 45°F | 7°C |
Condensing Temp (Nhiệt độ ngưng tụ) | 130°F | 54°C | 130°F | 54°C | 130°F | 54°C |
Return Gas Temp. | 90°F | 32°C | 95°F | 35°C | 95°F | 35°C |
Liquid entering Temp. | 90°F | 32°C | 115°F | 46°C | 115°F | 46°C |
Expansion valve (Van mở rộng) | ||||||
Room Ambient | 90°F | 32°C | 95°F | 35°C | 95°F | 35°C |