Cooling capacity (Công suất lạnh)(ở 50Hz/220~240V):
Watt (Điện): ........................................... 3,780/3,839
BTU/h: ............................................. 12,900/13,100
Power consumption (W): ....................... 1,230/1,300 (Công suất điện)
LRA (A) / Dòng đề: ................................. ....... 28.0
RLA (A) / Dòng chạy (có tải): ........................ 5.8/5.7
Accessories / Phụ kiện:
01 OLP / Thecmic: .......................... MRA98990-12027
01 Starting devive / Relay: .................... None/không
Tụ đề: ............................................. None/không
Tụ chạy: .................................................... 35MFD/370VAC
Mounting part / Phụ kiện khác :
Damper,Rubber/Giảm chấn, cao su: .......... MCQ66473
Cover,Terminal / Nắp bảo vệ: ................. 38504-L004C
Gasket/ Đệm cau su:............................. 49864HL001G
Nut, Common/ Nút, Con tán:.................. 1NFZU-L001A
|
XEM THÊM:
Motor type:
R.S.I.R = Relay, Resistance Start, Induction Run
C.S.I.R = Relay, Start Capacitor, Induction Run
C.S.R = Relay, Start Capacitor and Run Capacitor
Performance rating Application:
LBP | = | Low Back Pressure (Áp suất thấp) | : | -23°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
MBP | = | Medium Back Pressure Áp suất trung bình) | : | -6.7°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
CBP | = | Commercial Back Pressure | : | -6.7°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
HBP | = | High Back Pressure (Áp suất cao) | : | +7.2°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
RATING CONDITION (ASHRAE-T):
LBP | = | Low Back Pressure (Áp suất thấp) | : | -23°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
MBP | = | Medium Back Pressure Áp suất trung bình) | : | -6.7°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
CBP | = | Commercial Back Pressure | : | -6.7°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
HBP | = | High Back Pressure (Áp suất cao) | : | +7.2°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
LBP | MBP/CBP | HBP | ||||
Evaporating Temp (Nhiệt độ bay bơi) | -10°F | -23°C | 20°F | -7°C | 45°F | 7°C |
Condensing Temp (Nhiệt độ ngưng tụ) | 130°F | 54°C | 130°F | 54°C | 130°F | 54°C |
Return Gas Temp. | 90°F | 32°C | 95°F | 35°C | 95°F | 35°C |
Liquid entering Temp. | 90°F | 32°C | 115°F | 46°C | 115°F | 46°C |
Expansion valve (Van mở rộng) | ||||||
Room Ambient | 90°F | 32°C | 95°F | 35°C | 95°F | 35oC |