Danh mục sản phẩm
Tư vấn mua hàng & Hỗ trợ kỹ thuật:
1800-9002 (Miễn phí)

Máy nén lạnh LG (QKS222PAA) 1.4HP 13450BTU

 

THÔNG SỐ CƠ BẢN:

Cooling capacity (Công suất lạnh)(ở 50Hz/220~240V):
 Watt (Điện): ........................................... 3,780/3,839
 BTU/h: ............................................. 12,900/13,100

  Power consumption (W): ....................... 1,230/1,300

    (Công suất điện)
 
 LRA (A) / Dòng đề: ................................. ....... 28.0
 RLA (A) / Dòng chạy (có tải): ........................ 5.8/5.7
 
Accessories / Phụ kiện:
 01 OLP / Thecmic: .......................... MRA98990-12027
 01 Starting devive / Relay: .................... None/không
 Tụ đề: .............................................    None/không
 Tụ chạy: .................................................... 35MFD/370VAC
 
Mounting part / Phụ kiện khác :
 Damper,Rubber/Giảm chấn, cao su: ..........  MCQ66473
 Cover,Terminal / Nắp bảo vệ: ................. 38504-L004C
 Gasket/ Đệm cau su:............................. 49864HL001G
 Nut, Common/ Nút, Con tán:.................. 1NFZU-L001A

 

General specification / Thông số chung:
:. Type / Loại: .................................. HBP 0℃ to +13℃
:. Voltage (V): ............................................... 220~240
:. Frequency (Hz): .................................................. 50
:. Refrigerant (Môi chất lạnh): .................................. R22 
 
:. EER: ....................................................... 10.5/10.1
:. COP: ....................................................... 3.07/2.96
:. Displacement(cc): ............................................ 22.2
:. Performance (As per ASHRAE): ...
 
:. Lubricant / Loại nhớt: ......................... 4GSI or NM56
:. Initial charge / Dung lượng nhớt: .................. 350 cc
:. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: ......... 13,0Kg
 
:. Suction Tube I.D: .........................  12.8(Đường hút)
:. Discharge Tube I.D: ...................... 8.06(Đường đẩy)
 
:. Motor type (Kiểu mô tơ): ......................... 1 PHASE
:. Motor protection: ................ Overload / Bảo vệ ngoài
:. Refrigerant control (Kiểm soát môi chất lạnh): capilary tube/Expansion Valve/
Dùng cáp/Van tiết lưu
:. Compressor cooling / Giải nhiệt:.....Fan/ Quạt làm mát
 
 
DIMENSION / KÍCH THƯỚC:
 

XEM THÊM:

 

Motor type:

R.S.I.R =  Relay, Resistance Start, Induction Run

C.S.I.R =  Relay, Start Capacitor, Induction Run

C.S.R   =  Relay, Start Capacitor and Run Capacitor

  

  Performance rating Application:

 

LBP  Low Back Pressure (Áp suất thấp) : -23°C (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa)
MBP = Medium Back Pressure Áp suất trung bình) : -6.7°C (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa)
CBP = Commercial Back Pressure : -6.7°C (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa)
HBP = High Back Pressure (Áp suất cao) : +7.2°C  (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa)
LBP: use for these applications (Sử dụng cho các ứng dụng này):
Deep freezer, Refrigerator, Ice cube Machine, Laboratory Appliance, Dehumidifier...
Tủ đông âm sâu, Tủ lạnh, Máy làm đá viên, các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, Máy hút ẩm...
* HBP: use for these applications (Sử dụng cho các ứng dụng này):
Beverage Cooler/Bottle Cooler, Panel Cooler, Water Chiller, Refrigerated Air Dryer, Milk Cooler...
 Tủ mát, Máy làm nước lạnh, máy sấy lạnh,....

 

RATING CONDITION (ASHRAE-T):

LBP  Low Back Pressure (Áp suất thấp) : -23°C (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa)
MBP = Medium Back Pressure Áp suất trung bình) : -6.7°C (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa)
CBP = Commercial Back Pressure : -6.7°C (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa)
HBP = High Back Pressure (Áp suất cao) : +7.2°C  (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa)
  LBP MBP/CBP HBP
Evaporating Temp (Nhiệt độ bay bơi)  -10°F -23°C  20°F  -7°C  45°F  7°C
Condensing Temp (Nhiệt độ ngưng tụ) 130°F  54°C  130°F  54°C 130°F  54°C
Return Gas Temp.  90°F   32°C  95°F 35°C 95°F  35°C
Liquid entering Temp. 90°F  32°C 115°F 46°C 115°F  46°C
Expansion valve (Van mở rộng)            
Room Ambient 90°F 32°C 95°F 35°C 95°F 35oC

Trung tâm hỗ trợ khách hàng