Cooling capacity (at 50Hz/220~240V):
Công suất lạnh (ở 50Hz/220~240):
Watt: ............................................... 7,620/7,649 BTU/h: .......................................... 26,000/26,100 Power consumption (W): ..................... 2,454/2,592 (Công suất điện)
LRA (A) / Dòng đề: ....................................... 67.0
RLA (A) / Dòng chạy (có tải): .................. 11.6/12.1
Accessories / Phụ kiện:
01 OLP / Thecmic: ......................... INTERNAL TYPE
01 Starting devive / Relay: .................. None/không
Tụ đề: .............................................. None/không
Tụ chạy: .................................................. 60MFD/400VAC
Mounting part / Phụ kiện khác :
Damper,Rubber/Giảm chấn, cao su: ........ MCQ66473
Cover,Terminal / Năp bảo vệ: .............. 38504-L004C
Gasket/ Đệm cau su:.......................... 49864HL001G
Nut, Common/ Nút, Con tán:................ 1NFZU-L001A
|
General specification / Thông số chung:
:. Type / Loại: ................................ HBP 0℃ to +13℃
:. Voltage (V): ............................................. 220~240
:. Frequency (Hz): ................................................ 50
:. Refrigerant: ............................. ......................R22
:. EER: ..................................................... 10.6/10.0
:. COP: ..................................................... 3.10/2.95
:. Displacement(cc): ......................................... 44.7
:. Performance (As per ASHRAE): ...
:. Lubricant / Loại nhớt: ...................... 4GSI or NM56
:. Initial charge / Dung lượng nhớt: ............... 700 cc
:. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: ...... 21,3Kg
--------------------------------------------------------------------
:. Suction Tube I.D: ........................ 16.0(Đường hút)
:. Discharge Tube I.D: ..................... 9.7(Đường đẩy)
:. Motor type: ........................................... 1 PHASE
:. Motor protection: ............... Overload / Bảo vệ trong
:. Refrigerant control: capilary tube/Expansion Valve/
Dùng cáp/Van tiết lưu
:. Compressor cooling / Giải nhiệt:... Fan/ Quạt làm mát
|
DIMENSION / KÍCH THƯỚC:
Performance rating Application: (Xếp hạng hiệu suất ứng dụng)
LBP | = | Low Back Pressure (Áp suất thấp) | : | -23°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
MBP | = | Medium Back Pressure Áp suất trung bình) | : | -6.7°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
CBP | = | Commercial Back Pressure | : | -6.7°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
HBP | = | High Back Pressure (Áp suất cao) | : | +7.2°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
RATING CONDITION (ASHRAE-T):
LBP | = | Low Back Pressure (Áp suất thấp) | : | -23°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
MBP | = | Medium Back Pressure Áp suất trung bình) | : | -6.7°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
CBP | = | Commercial Back Pressure | : | -6.7°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
HBP | = | High Back Pressure (Áp suất cao) | : | +7.2°C | (Saturated Suction Temperature) (Nhiệt độ hút bão hòa) |
LBP | MBP/CBP | HBP | ||||
Evaporating Temp (Nhiệt độ bay bơi) | -10°F | -23°C | 20°F | -7°C | 45°F | 7°C |
Condensing Temp (Nhiệt độ ngưng tụ) | 130°F | 54°C | 130°F | 54°C | 130°F | 54°C |
Return Gas Temp. | 90°F | 32°C | 95°F | 35°C | 95°F | 35°C |
Liquid entering Temp. | 90°F | 32°C | 115°F | 46°C | 115°F | 46°C |
Expansion valve (Van mở rộng) | ||||||
Room Ambient | 90°F | 32°C | 95°F | 35°C | 95°F | 35°C |